пятёрка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaпятёрка gc
- (цифра) chữ số năm, con số năm.
- (школьная отметка) điểm ưu, điểm năm, năm điểm.
- ученик получил пятёрку — học sinh được điểm ưu (điểm năm)
- (thông tục) (денежный знак) — đồng năm rúp, giấy năm đồng.
Tham khảo
sửa- "пятёрка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)