пятно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пятно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatnó |
khoa học | pjatno |
Anh | pyatno |
Đức | pjatno |
Việt | piatno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d пятно gt
- Vết, đốm, vết bẩn.
- выводить пятна — tẩy vết bẩn
- перен. — vết nhơ
- .
- солнечные пятна — астр. — [những] vết đen ở mặt trời
- и на сольце есть пятна — посл. — = thánh nhân còn có khi nhầm
Tham khảo
sửa- "пятно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)