Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пятиконечный

  1. () Năm cạnh. năm góc, năm cánh, ngũ giác.
    пятиконечная звезда — ngôi sao năm cánh

Tham khảo

sửa