пчеловодческий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пчеловодческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pčelovódčeskij |
khoa học | pčelovodčeskij |
Anh | pchelovodcheski |
Đức | ptschelowodtscheski |
Việt | ptrelovođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пчеловодческий
Tham khảo sửa
- "пчеловодческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)