Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пчелиный

  1. (Thuộc về) Ong, ong mật, ong ruồi.
    пчелиный рой — đàn ong
    пчелиный мёд — mật ong

Tham khảo

sửa