Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1d|root=пчел}} пчела gc

  1. (Con) Ong, ong mật, ong ruồi (Apis mellifera).
    рабочая пчела — [con] ong thợ

Tham khảo

sửa