пусковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пусковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | puskovój |
khoa học | puskovoj |
Anh | puskovoy |
Đức | puskowoi |
Việt | puxcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпусковой
- (относящийся к пуску) [thuộc về] mở máy, cho chạy, cho khởi động, khởi động
- (служащий для пуска) [để] mở máy, cho chạy, cho khởi động, khởi động.
- пусковой механизм — cơ chế khởi động, cơ cấu mở máy
- пусковое ракетное устройство — bộ phận (thiết bị) phóng tên lửa
- пусковая площадка — bệ phóng, bãi phóng
Tham khảo
sửa- "пусковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)