Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пусковой

  1. (относящийся к пуску) [thuộc về] mở máy, cho chạy, cho khởi động, khởi động
  2. (служащий для пуска) [để] mở máy, cho chạy, cho khởi động, khởi động.
    пусковой механизм — cơ chế khởi động, cơ cấu mở máy
    пусковое ракетное устройство — bộ phận (thiết bị) phóng tên lửa
    пусковая площадка — bệ phóng, bãi phóng

Tham khảo

sửa