пунсон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пунсон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | punsón |
khoa học | punson |
Anh | punson |
Đức | punson |
Việt | punxon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпунсон gđ
- (полигр.) Poăng-xông, bảng khắc.
Tham khảo
sửa- "пунсон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)