пунктирный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пунктирный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | punktírnyj |
khoa học | punktirnyj |
Anh | punktirny |
Đức | punktirny |
Việt | punctirny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпунктирный
- (Bằng đường) Lấm chấm, chấm chấm, chấm dây, trứng rận, đứt quãng.
- пунктирная линия — đường lấm chấm, đường chấm [chấm], đường chấm dây, đường trứng rận, đường đứt [quãng]
Tham khảo
sửa- "пунктирный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)