Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пудрить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напудрить) ‚(В)

  1. Đánh phấn, xoa phấn.
    пудрить лицо — đánh phấn (xoa phấn) mặtùúóїаũỹ

Tham khảo sửa