пугаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пугаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pugát'sja |
khoa học | pugat'sja |
Anh | pugatsya |
Đức | pugatsja |
Việt | pugatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпугаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: испугаться)
- Sợ, sợ hãi, kinh hãi, kinh hoảng.
- не пугайтесь! — đừng sợ!
- испугаться до смерти — sợ hết hồn, sợ mất mật
- испугаться чьего-л. вида — thấy ai mà sợ hãi, sợ hãi khi thấy bóng ai
Tham khảo
sửa- "пугаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)