Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

птичка gc

  1. (Con) Chim con, chim non.
  2. (пометка) dấu, dấu ghi.
    пометить что-л. птичкой — đánh dấu cái gì

Tham khảo

sửa