птичий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của птичий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ptíčij |
khoa học | ptičij |
Anh | ptichi |
Đức | ptitschi |
Việt | ptitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaптичий
- (Thuộc về) Chim, chim chóc; gia cầm, gà vịt (ср. птица 1 ).
- птичийчье гнездо — [cái] tổ chim
- птичий корм — thức ăn cho chim, thức ăn cho gia cầm
- птичий двор — sân (chuồng) nuôi gia cầm, sân (chuồng) nuôi gà vịt
- жить на птичийчьих правах — sống bấp bênh, có địa vị bấp bênh
- только птичийчьего молока нет — шутл. — rất sung túc, rất dồi dào, đủ mọi thứ
Tham khảo
sửa- "птичий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)