психологический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của психологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | psihologíčeskij |
khoa học | psixologičeskij |
Anh | psikhologicheski |
Đức | psichologitscheski |
Việt | pxikhologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпсихологический
- (Thuộc về) Tâm lý học, tâm lý.
- психологический роман — tiểu thuyết tâm lý
- психологическая война — [cuộc] chiến tranh tâm lý
Tham khảo
sửa- "психологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)