Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пряжа gc

  1. Sợi; (смотанная) súc sợi, cuộn sợi, sợi.
    шерстяная пряжа а) — sợi len; б) — (смотанная) cuộn len, búp len

Tham khảo

sửa