пружинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пружинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pružínnyj |
khoa học | pružinnyj |
Anh | pruzhinny |
Đức | pruschinny |
Việt | prugiinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпружинный
- (Để) Làm lo xo; (на пружинах) [có] lò xo.
- пружинная проволока — dây thép làm lò xo
- пружинный матрас — đệm lò xo
Tham khảo
sửa- "пружинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)