Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прощение gt

  1. (Sự) Tha thứ, tha lỗi, thứ lôi, xá tội; (помилование) [sự] ân xá.
    просить прощения у кого-л. а) — xin ai tha lỗi; б) — (за что-л. серьёзное) — xin ai xá tội, xin ân xá
    прошу прощения — xin lỗi

Tham khảo

sửa