прощальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прощальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proščál'nyj |
khoa học | proščal'nyj |
Anh | proshchalny |
Đức | proschtschalny |
Việt | prosalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрощальный
- (Để) Từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay.
- прощальный визит — cuộc viếng thăm [để] từ biệt
- прощальный обед — bữa ăn tiễn biệt, bữa cơm chia tay, bữa ăn tiễn hành
Tham khảo
sửa- "прощальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)