Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прощальный

  1. (Để) Từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay.
    прощальный визит — cuộc viếng thăm [để] từ biệt
    прощальный обед — bữa ăn tiễn biệt, bữa cơm chia tay, bữa ăn tiễn hành

Tham khảo

sửa