Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
прошивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
hiện ▼
Chuyển tự của прошивать
Chữ Latinh
LHQ
prošivát'
khoa học
prošiv
a
t'
Anh
proshivat
Đức
proschiwat
Việt
prosivat
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Động từ
sửa
прошив
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
прош
и
ть
) ‚(В)
Khâu
,
may
.
тех.
— đột lỗ
:
прош
и
ть п
у
лями
— bắn xuyên thủng lỗ chỗ
Tham khảo
sửa
"
прошивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)