Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прошивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прошить) ‚(В)

  1. Khâu, may.
    тех. — đột lỗ
  2. :
    прошить пулями — bắn xuyên thủng lỗ chỗ

Tham khảo

sửa