процеживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của процеживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | procéživat' |
khoa học | proceživat' |
Anh | protsezhivat |
Đức | prozeschiwat |
Việt | protxegiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроцеживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: процедить) ‚(В)
- Lọc, chắt lọc.
- (невнятно говорить) nói lí nhí, lẩm bẩm.
- процедить что-л. сквозь — nói lí nhí trong miệng, nói lí nhí qua kẽ răng
Tham khảo
sửa- "процеживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)