проход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohód |
khoa học | proxod |
Anh | prokhod |
Đức | prochod |
Việt | prokhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроход gđ
- (действие) [sự] đi qua.
- проход воспрещён! — cấm đi qua!
- (место) lối đi qua, chỗ đi qua.
- оставлять проход — chừa lối đi qua
- мне от него прохода нет — tôi bị nó quấy nhiễu (bắt nạt, ức hiếp), nó quấy nhiễu (bắt nạt, ức hiếp) tôi
- прохода не давать кому-л. — quấy nhiễu (bắt nạt, ức hiếp) ai, khong để cho ai yên
Tham khảo
sửa- "проход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)