профработа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của профработа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profrabóta |
khoa học | profrabota |
Anh | profrabota |
Đức | profrabota |
Việt | prophrabota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрофработа gc
- (профсоюзная работа) công tác công đoàn, công tác nghiệp đoàn.
Tham khảo
sửa- "профработа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)