профессиональный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của профессиональный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | professionál'nyj |
khoa học | professional'nyj |
Anh | professionalny |
Đức | professionalny |
Việt | prophexxionalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрофессиональный
- (Thuộc về) Nghề nghiệp, nghiệp vụ.
- профессиональная привычка — thói quen nghề nghiệp (nhà nghề)
- профессиональные болезни — các bệnh nghề nghiệp
- профессиональное образование — [sự, nền] giáo dục nghiệp vụ, giáo dục chuyên nghiệp, dạy nghề
- (являющийся профессионалом) chuyên nghiệp, nhà nghề.
- профессиональный революционер — nhà cách mạng chuyên nghiệp
- профессиональный игрок — cầu thủ chuyên nghiệp, đấu thủ chuyên nghiệp
- профессиональный союз — công đoàn, nghiệp đoàn, công hội
Tham khảo
sửa- "профессиональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)