профбилет
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của профбилет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profbilét |
khoa học | profbilet |
Anh | profbilet |
Đức | profbilet |
Việt | prophbilet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
профбилет gđ
Tham khảo sửa
- "профбилет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)