Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

протыкать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проткнуть)), ((В))

  1. Đâm thủng, chọc thủng, dùi thủng.

Tham khảo

sửa