проточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protóčnyj |
khoa học | protočnyj |
Anh | protochny |
Đức | prototschny |
Việt | prototrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроточный
- Chảy, lưu thông, không tù đọng; (не со стоячей водой) thông nước, có nướo chảy.
- проточная вода — nước chảy, lưu thủy
- проточный пруд — [cái] ao thông nước, ao có nước chảy
Tham khảo
sửa- "проточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)