противостояние

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

противостояние gt (астр.)

  1. (Sự) Xung đối, đối vị.
    великое противостояние — [sự] đại xung đối, đại đối vị

Tham khảo sửa