противопожарный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

противопожарный

  1. Cứu hỏa, chữa cháy, phòng hỏa, phòng cháy.
    противопожарные мероприятия — những biện pháp phòng hỏa (phòng cháy)

Tham khảo

sửa