противопожарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противопожарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivopožárnyj |
khoa học | protivopožarnyj |
Anh | protivopozharny |
Đức | protiwoposcharny |
Việt | protivopogiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпротивопожарный
- Cứu hỏa, chữa cháy, phòng hỏa, phòng cháy.
- противопожарные мероприятия — những biện pháp phòng hỏa (phòng cháy)
Tham khảo
sửa- "противопожарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)