простужать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простужать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostužát' |
khoa học | prostužat' |
Anh | prostuzhat |
Đức | prostuschat |
Việt | proxtugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпростужать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: простудить)), ((В))
- Làm. . . bị cảm lạnh, làm. . . bị cảm.
- не простудите его — đừng làm nó bị cảm [lạnh]
- простудить детей — làm trẻ con bị cảm lạnh (bị cảm gió, bị cảm)
- простудить горло — làm họng bị ngấm lạnh
Tham khảo
sửa- "простужать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)