простонать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простонать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostonát' |
khoa học | prostonat' |
Anh | prostonat |
Đức | prostonat |
Việt | proxtonat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпростонать Hoàn thành
- Xem стонать
- (издать стон) rên, rên rỉ, rên siết.
- (какое-л. время) rên [một thời gian].
- раненый простонатьал всю ночь — người bị thương rên suốt đêm
Tham khảo
sửa- "простонать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)