проронить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проронить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proronít' |
khoa học | proronit' |
Anh | proronit |
Đức | proronit |
Việt | proronit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроронить Hoàn thành ((В))
- Nói, thốt lên.
- не проронить ни слова — chẳng nói chẳng rằng, không thốt lên một lời nào, không hé răng nói nửa lời
- .
- не проронить — [ни] слезинки — không nhỏ một giọt nước mắt, không để rơi một giọt lệ
Tham khảo
sửa- "проронить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)