Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проползать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проползти)

  1. qua, trườn qua; (проникать куда-л. ползком) vào, trườn vào.

Tham khảo sửa