прописка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прописка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propíska |
khoa học | propiska |
Anh | propiska |
Đức | propiska |
Việt | propixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрописка gc
Tham khảo
sửa- "прописка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)