пропагандисткий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пропагандисткий

  1. (Thuộc về) Tuyên truyền, truyền bá.
    пропагандисткая работа — công tác tuyên truyền

Tham khảo sửa