промежуточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của промежуточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promežútočnyj |
khoa học | promežutočnyj |
Anh | promezhutochny |
Đức | promeschutotschny |
Việt | promegiutotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпромежуточный
- Ở [khoảng] giữa, trung gian.
- промежуточная полоса — vạch ở giữa, dải trung gian
- (не гачальный и не конечный) trung gian, trung độ, giữa.
- промежуточная станция — ga trung gian; радио — đài chuyển tiếp, đài trung gian
- промежуточная стадия — giai đoạn trung gian
Tham khảo
sửa- "промежуточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)