Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проклеить) ‚(В)

  1. Ngâm hồ, tẩm hồ, hồ.
    проклеить холст — hồ vải lanh

Tham khảo

sửa