Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прокисать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прокиснуть))

  1. Bị chua, bị thiu hỏng.
    суп прокис — canh bị chua, xúp bị thiu hỏng

Tham khảo sửa