проказничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проказничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokázničat' |
khoa học | prokazničat' |
Anh | prokaznichat |
Đức | prokasnitschat |
Việt | procadnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроказничать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напроказничать)
- Dở (giở) trò nghịch ngợm, dở (giở) trò tinh nghịch, nghịch.
Tham khảo
sửa- "проказничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)