производный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của производный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizvódnyj |
khoa học | proizvodnyj |
Anh | proizvodny |
Đức | proiswodny |
Việt | proidvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроизводный
- Phái sinh, thứ sinh.
- производное слово — từ phái sinh
- в знач. сущ. ж.: — производная — мат. — đạo hàm, hệ hàm số, đạo hàm số
Tham khảo
sửa- "производный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)