Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

производный

  1. Phái sinh, thứ sinh.
    производное слово — từ phái sinh
    в знач. сущ. ж.: производная мат. — đạo hàm, hệ hàm số, đạo hàm số

Tham khảo sửa