прозёвывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпрозёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прозевать) ‚(В)
- Nhỡ, lỡ, nhỡ dịp, lỡ cơ, nhỡ thời, bỏ lỡ; (пропускать) bỏ qua, bỏ mất.
- прозевать удобный момент — lỡ cơ, nhỡ dịp, bỏ lỡ cơ hội tốt
Tham khảo
sửa- "прозёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)