Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔə˧˥ zḭʔp˨˩ɲəː˧˩˨ jḭp˨˨ɲəː˨˩˦ jip˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰ː˩˧ ɟip˨˨ɲəː˧˩ ɟḭp˨˨ɲə̰ː˨˨ ɟḭp˨˨

Định nghĩa

sửa

nhỡ dịp

  1. Bỏ mất một cơ hội tốt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa