проекционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проекционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projekciónnyj |
khoa học | proekcionnyj |
Anh | proyektsionny |
Đức | projekzionny |
Việt | proiectxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроекционный
- (Thuộc về) Chiếu, chiếu hình.
- проекционный аппарат — [cái] máy chiếu
- фонарь — а) — [cái] máy chiếu; б) — (детский) [cái, cây] đèn chiếu
Tham khảo
sửa- "проекционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)