Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

проекционный

  1. (Thuộc về) Chiếu, chiếu hình.
    проекционный аппарат — [cái] máy chiếu
    фонарь а) — [cái] máy chiếu; б) — (детский) [cái, cây] đèn chiếu

Tham khảo sửa