продумывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпродумывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продумать)
- (В) suy tính, suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ lưỡng, đắn đo, suy nghĩ.
- надо продумать каждое слово, каждую мысль — phải suy tính (suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ lưỡng) từng lời, từng ý
Tham khảo
sửa- "продумывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)