продумать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của продумать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodúmat' |
khoa học | produmat' |
Anh | produmat |
Đức | produmat |
Việt | prođumat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
продумать Hoàn thành
- Xem продумывать
Tham khảo sửa
- "продумать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)