Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

проделка gc

  1. Mánh khóe, thủ đoạn, ngón; (шутливая выходка) trò tinh nghịch.
    мошенническая проделка — ngón gian lận, thủ đoạn xảo trá, ngụy kế

Tham khảo

sửa