продажный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodážnyj |
khoa học | prodažnyj |
Anh | prodazhny |
Đức | prodaschny |
Việt | prođaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпродажный
- (Thuộc về) Bán.
- продажная цена — giá bán
- (для продажи) để bán.
- (подкупный) bị mua chuộc, bất lương.
- продажное перо — bồi bút
- продажная печать — báo chí tay sai (bị mua chuộc, vụ lợi)
Tham khảo
sửa- "продажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)