продавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodavát' |
khoa học | prodavat' |
Anh | prodavat |
Đức | prodawat |
Việt | prođavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпродавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: продать) ,(В))
- Bán, nhượng, để.
- продавать что-л. дёшево — bán (nhượng, để) rẻ cái gì
- продавать что-л. кому-л. — bán cái gì cho ai
- продавать что-л. в кредит — bán chịu cái gì [cho trả dần]
- продавать что-л. за наличный расчёт — bán cái gì theo lối trả tiền mặt
- продавать что-л. оптом — bán buôn cái gì
- продавать что-л. в розницу — bán lẻ cái gì
- (предавать) bán, bán rẻ, phản bội.
Tham khảo
sửa- "продавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)