прогрызать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прогрызать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progryzát' |
khoa học | progryzat' |
Anh | progryzat |
Đức | progrysat |
Việt | progrydat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прогрызать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "прогрызать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)