Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прогрессия gc (мат.)

  1. Cấp số.
    арифметическая прогрессия — cấp số cộng
    геометрическая прогрессия — cấp số nhân

Tham khảo

sửa