прогиб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прогиб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progíb |
khoa học | progib |
Anh | progib |
Đức | progib |
Việt | progib |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрогиб gđ
Tham khảo
sửa- "прогиб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)