Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прогиб

  1. (действие) [sự] võng xuống, oằn xuống, võng, oằn, cong.
  2. (место) chỗ võng, chỗ oằn, chỗ cong.

Tham khảo sửa